Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
16881 |
TCVN 4279:1986Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật General purpose of lathe chucks. Technical requirements |
16882 |
TCVN 4280:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions |
16883 |
TCVN 4281:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật Three-jaw drill chucks. Technical requirements |
16884 |
TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions |
16885 |
TCVN 4283:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa System for design documentation. Repairing drawings |
16886 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
16887 |
|
16888 |
TCVN 4286:1986Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method |
16889 |
|
16890 |
|
16891 |
|
16892 |
|
16893 |
TCVN 4291:1986Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml Glass bottles for exported beer of volume 500 ml |
16894 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
16895 |
|
16896 |
|
16897 |
|
16898 |
|
16899 |
|
16900 |
TCVN 4298:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy Natural gases. Determination of calorific value |