Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 9 kết quả.

Searching result

1

TCVN 5911:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit

Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method

2

TCVN 5912:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp trắc quang (Hàm lượng mangan từ 0,005 đến 1,5%)

Aluminium and aluminium alloys - Determination of manganese - Photometric method (Manganese content between 0,005 and 1,5%)

3

TCVN 5913:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic

Aluminium and aluminium alloys. Determination of titanium content. Spectrophotometric chromotropic acid method

4

TCVN 5914:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Aluminium and aluminium alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

5

TCVN 5838:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung

Aluminium and aluminium alloys. Rods, bars, tubes and profiles. General technical requirements

6

TCVN 5839:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý

Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties

7

TCVN 5840:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Rectangular bars. Tolerances on dimensions and forms

8

TCVN 5841:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms

9

TCVN 5842:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form

Tổng số trang: 1