Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 2626:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của axit béo Vegetable oils. Determination of solidification point of fatty acids |
2 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
3 |
|
4 |
|
5 |
TCVN 5345:1991Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels |
6 |
TCVN 5398:1991Vàng. Phương pháp phân tích phát xạ nguyên tử Gold. Method of atomic-emission analysis |
7 |
TCVN 5399:1991Vàng. Phương pháp phân tích hấp thụ nguyên tử Gold. Method of atomic absorption analysis |
8 |
TCVN 5405:1991Bảo vệ ăn mòn. Kim loại, hợp kim, lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch trung tính natri clorua (phương pháp NSS) Corrosion protection. Metals, alloys, metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray of neutral natrium chloride solution |
9 |
TCVN 5545:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng Gold and gold alloy. Density method of measurement |
10 |
TCVN 5546:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement |
11 |
TCVN 5548:1991Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents |
12 |
|
13 |
TCVN 5049:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Hardmetals- Method of determination of density |
14 |
TCVN 5050:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định điện trở suất Hardmetals- Method of determination of resistivity |
15 |
TCVN 5052:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định tổ chức tế vi Hard metals. Determination of microstructure |
16 |
TCVN 4507:1987Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steel. Determination of depth of decarbonnized layer |
17 |
TCVN 4508:1987Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands |
18 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
Tổng số trang: 1