Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 15 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12528:2018Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption |
2 |
TCVN 12529:2018Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets |
3 |
TCVN 12530:2018Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hàm lượng nhôm oxit alpha – Phương pháp nhiễu xạ tia X Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of alpha alumina content – Method using X-ray diffraction net peak areas |
4 |
TCVN 12531:2018Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hạt lọt qua sàng cỡ lỗ 20 μm Aluminium oxide used for the production of aluminium – Determination of particles passing a 20 micrometre aperture sieve |
5 |
TCVN 12032:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Phân tích cỡ hạt trong dải từ 45 μm đến 150 μm – Phương pháp sử dụng sàng đột lỗ bằng điện Aluminium oxide used for the production of aluminium – Particle size analysis for the range 45 μm to 150 μm – Method using electroformed sieves |
6 |
TCVN 12033:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Xác định chỉ số mài mòn Aluminium oxide used for the production of primary aluminium − Determination of attrition index |
7 |
TCVN 12034:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định khối lượng riêng khi đổ đống và khi lèn chặt Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of tapped and untapped density |
8 |
TCVN 12035:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định thời gian chảy Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time |
9 |
TCVN 12036:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định nguyên tố lượng vết – Phương pháp quang phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method |
10 |
TCVN 11659:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp tính hàm lượng Al2O3 của nhôm oxit nhiệt luyện Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter– grade alumina |
11 |
TCVN 11658:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Lấy mẫu Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Sampling |
12 |
TCVN 11657:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng riêng tuyệt đối – Phương pháp tỷ trọng kế Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method |
13 |
TCVN 11656:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 300 °C và 1000 °C Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of loss of mass at 300 degrees C and 1 000 degrees C |
14 |
TCVN 11655:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị dung dịch phân tích – Phương pháp nung chảy kiềm Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation of solution for analysis – Method by alkaline fusion |
15 |
TCVN 11654:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị và bảo quản mẫu thử Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation and storage of test samples |
Tổng số trang: 1