Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 9803:2013Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set. |
2 |
TCVN 9374:2012Mạng viễn thông. Giới hạn rung pha và trôi pha trong mạng số theo phân cấp 2 048 Kbit/s Telecommunication network. The control of jitter and wander within digital networks which are based on the synchronous digital hierarchy 2 048 kbit/s |
3 |
TCVN 8687:2011Thiết bị nguồn -48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật Power plant -48 VDC for telecommunication equipment . Technical requirements |
4 |
TCVN 8690:2011Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu số 7. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản phần ISUP Telecommunication network. Signalling system No.7. Basic specification for ISUP |
5 |
TCVN 8692:2011Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu R2. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản Telecommunication network. Signalling system R2. Basic specification |
6 |
TCVN 8700:2011Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật. Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements |
7 |
TCVN 8795:2011Hệ thống điện thoại dùng thẻ. Yêu cầu kỹ thuật. Card payphone systems. Technical requirement. |
8 |
TCVN 8236:2009Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s Telecommunication network. 34 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment. |
9 |
TCVN 8237:2009Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s Telecommunication network. 140 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment |
10 |
TCVN 8238:2009Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks |
11 |
TCVN 8073:2009Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp. telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock. |
12 |
|
13 |
TCVN 8070:2009Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật. Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements. |
14 |
TCVN 6746:2000Đặc tính truyền dẫn của máy điện thoại số có băng tần điện thoại (300 - 3400 Hz) Transmission characteristics for telephones band (300 -3400 Hz) digital telephones |
15 |
TCVN 6748-1:2000Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
16 |
TCVN 2105:1990Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9) Plastic covered conductors for communication |
17 |
TCVN 1629:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations |
18 |
TCVN 1630:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition |
19 |
TCVN 1632:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines |
Tổng số trang: 1