Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 13 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12491:2018Dao phay mặt đầu và mặt vai gờ ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Fece and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions |
2 |
TCVN 12492:2018Dao phay (rãnh) ba lưỡi cắt ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions |
3 |
TCVN 11986-1:2017Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 1: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ trơn Cylindrical shanks for milling cutters – Part 1: Dimensional characteristics of plain cylindrical shanks |
4 |
TCVN 11986-2:2017Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 2: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ có mặt vát Cylindrical shanks for milling cutters – Part 2: Dimensional characteristics of flatted cylindrical shanks |
5 |
TCVN 11986-3:2017Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 3: Đặc tính kích thước của chuôi dao có ren Cylindrical shanks for milling cutters – Part 3: Dimensional characteristics of threaded shanks |
6 |
TCVN 11259-1:2015Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8 End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank |
7 |
TCVN 11259-2:2015Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 2: Dao phay mặt đầu có thân dạng côn morse. 8 End mills with indexable inserts -- Part 2: End mills with Morse taper shank |
8 |
TCVN 11262-1:2015Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6 End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank |
9 |
TCVN 11262-2:2015Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6 End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank |
10 |
TCVN 11263:2015Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7 Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions |
11 |
TCVN 11264:2015Dao phay. Ký hiệu. Dao phay kiểu có thân dao và kiểu có lỗ với kết cấu nguyên khối hoặc lắp đầu cắt hoặc có các lưỡi cắt thay thế. 18 Milling cutters -- Designation -- Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable cutting edges |
12 |
TCVN 11265:2015Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm. 12 Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials |
13 |
TCVN 11266:2015Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10 Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions |
Tổng số trang: 1