Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10261 |
TCVN 6276:2003Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
| 10262 |
|
| 10263 |
TCVN 7277:2003Xác định pol của đường thô bằng phương pháp đo độ phân cực - Phương pháp chính thức The determination of the polarisation of raw sugar by polarimetry - Official |
| 10264 |
|
| 10265 |
TCVN 5699-2-72:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-72: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn tự động dùng trong thương mại và công nghiệp Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-72: Particular requirements for automatic machines for floor treatment for commercial and industrial use |
| 10266 |
TCVN 5699-2-79:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners |
| 10267 |
TCVN 6144:2003Ống nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Thermoplastics pipes. Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method |
| 10268 |
TCVN 6147-1:2003Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm vicat. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 1: General test method |
| 10269 |
TCVN 6147-3:2003Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm vicat. Phần 3: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng acrylonitril/butadien/styren (ABS) và bằng acrylonitril/styren/este acrylic (ASA) Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 3: Test conditions for acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) and acrylonitrile/styrene/acrylic ester (ASA) pipes and fittings |
| 10270 |
TCVN 6150-2:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
| 10271 |
TCVN 6211:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
| 10272 |
TCVN 6243-1:2003Phụ tùng nối bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clurua) clo hoá (PVC-C) hoặc acrylonitrile/butadien/styren (ABS) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Fittings made from unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) or acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) with plain sockets for pipes under pressure. Part 1: Metric series |
| 10273 |
TCVN 6246:2003Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-V) và bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Single sockets for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) and chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
| 10274 |
TCVN 6247:2003Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double socket fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
| 10275 |
|
| 10276 |
|
| 10277 |
TCVN 7255:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng kali tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total potassium content |
| 10278 |
TCVN 7256:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total calcium and magnesium contents |
| 10279 |
TCVN 7257:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitrat tổng số và nitrit tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrate and nitrite contents |
| 10280 |
TCVN 7258:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng đường tổng số bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco and tobacco products. Determination of total sugar content by continuos flow analysis |
