Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.141 kết quả.

Searching result

7081

TCVN 9201:2012

Máy dùng trong lâm nghiệp. Máy di động và tự hành. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Machinery for forestry. Mobile and self-propelled machinery. Terms, definitions and classification

7082
7083

TCVN 9203:2012

Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng

Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture

7084

TCVN 9204:2012

Vữa xi măng khô trộn sẵn không co

Packaged dry, hydraulic-cement grout (non-shrink)

7085

TCVN 9205:2012

Cát nghiền cho bê tông và vữa

Crushed sand for concrete and mortar

7086

TCVN 9206:2012

Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard

7087

TCVN 9207:2012

Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard

7088

TCVN 9208:2012

Lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình công nghiệp

Installation of electrical cables and wires for industrial projects

7089

TCVN 9211:2012

Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế

Markets - Design Standard

7090

TCVN 9215:2012

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi

Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content.

7091

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

7092

TCVN 9217:2012

Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt.

Fish. Detection of parasites in fish muscle.

7093

TCVN 9218:2012

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với cơm dừa khô.

Hygienic practice for desiccated coconut

7094

TCVN 9219:2012

Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfua dioxit tổng số bằng phương pháp chưng cất.

Fruit and vegetable juices. Determination of total sulfur dioxide by distillation

7095

TCVN 9225:2012

Tưới nước nông nghiệp - Dây dẫn và thiết bị cho máy tưới nước truyền động hoặc điều khiển bằng điện

Agricultural irrigation - Wiring and equipment for electrically driven or controlled irrigation machines

7096

TCVN 9226:2012

Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3

Agricultural, forestry and irrigation machines. Earthing. Technical requirements and testing method

7097

TCVN 9229-3:2012

Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 3: Máy công nghiệp công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa giữa 120 r/min và 15000 r/min khi đo tại hiện trường

Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurement on non-rotating parts. Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15 000 r/min when measured in situ

7098

TCVN 9232-2:2012

Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 2: Đánh giá đặc tính và tính năng kỹ thuật đã định nghĩa

Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 2: Assessment of characteristics and performance defined in vocabulary

7099

TCVN 9236-1:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.

7100

TCVN 9236-2:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content.

Tổng số trang: 608