Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6421

TCVN 5699-2-15:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng. 33

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids

6422

TCVN 5699-2-21:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters

6423

TCVN 5699-2-23:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc. 24

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care

6424

TCVN 5699-2-35:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater

6425

TCVN 5699-2-69:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn - Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại.

Household and similar electrical appliances - Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use

6426

TCVN 5699-2-73:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước. 15

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-73: Particular requirements for fixed immersion heater

6427

TCVN 5699-2-77:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển. 60

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-77: Particular requirements for pedestrian-controlled mains – operated lawnmowers

6428

TCVN 5699-2-97:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment

6429

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

6430

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

6431

TCVN 6874-1:2013

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44

Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials

6432

TCVN 6874-3:2013

Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13

Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere

6433

TCVN 6874-4:2013

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23

Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement

6434

TCVN 7011-10:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 10: Xác định đặc tính đo của các hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số. 50

Test code for machine tools -- Part 10: Determination of the measuring performance of probing systems of numerically controlled machine tools

6435

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

6436

TCVN 7144-4:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Đặc tính. Phần 4: Điều khiển tốc độ. 24

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing

6437

TCVN 7389:2013

Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14

Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders

6438

TCVN 7681-1:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi nằm ngang. 40

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 1: Geometric tests for machines with a horizontal workholding spindle

6439

TCVN 7681-2:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có một trục chính mang phôi thẳng đứng. 42

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 2: Geometric tests for machines with a vertical workholding spindle

6440

TCVN 7681-3:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có trục chính mang phôi thẳng đứng đảo nghịch. 40

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 3: Geometric tests for machines with inverted vertical workholding spindles

Tổng số trang: 588