Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6161 |
TCVN 10240:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác. Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations |
6162 |
TCVN 10239-1:2013Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 1: Phương pháp gia tải không đổi Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 1: Constant-loading method |
6163 |
TCVN 10238-1:2013Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 1: Nhớt kế côn và đĩa vận hành ở tốc độ trượt cao Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 1: Cone-and-plate viscometer operated at a high rate of shear |
6164 |
TCVN 10238-2:2013Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed |
6165 |
TCVN 10237-3:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method |
6166 |
TCVN 10237-4:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 4: Phương pháp cốc chịu áp lực Paints and varnishes. Determination of density. Part 4: Pressure cup method |
6167 |
TCVN 10237-1:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method |
6168 |
TCVN 10237-2:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 2: Phương pháp nhúng ngập quả dọi Paints and varnishes. Determination of density. Part 2: Immersed body (plummet) method |
6169 |
TCVN 10230:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ kết dính với kim loại - Phương pháp hai đĩa Rubber, vulcanized or thermoplastic -Determination of adhesion to metal - Two-plate method |
6170 |
TCVN 10232:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định điện trở cách điện Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of insulation resistance |
6171 |
TCVN 10227:2013Propylen và butadien sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng Propylene and butadiene for industrial use. Sampling in the liquid phase |
6172 |
TCVN 10228:2013Bản dữ liệu an toàn đối với sản phẩm hóa học. Nội dung và trật tự các phần Safety data sheet for chemical products. Content and order of sections |
6173 |
TCVN 10222:2013Toluen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Toluene for industrial use. Specifications |
6174 |
TCVN 10223:2013Xylen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Xylene for industrial use. Specifications |
6175 |
TCVN 10224:2013Hydrocarbon thơm. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp khử Pitt-Rupercht và đo quang phổ Aromatic hydrocarbons. Determination of sulphur content. Pitt-Ruprecht reduction and spectrophotometric method |
6176 |
TCVN 10225:2013Ethylen sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng và khí Ethylene for industrial use. Sampling in the liquid and the gaseous phase |
6177 |
TCVN 10226:2013Ethylen và propylen sử dụng trong công nghiệp. Xác định aceton, acetonitril, propan-2-ol và methanol. Phương pháp sắc ký khí Ethylene and propylene for industrial use. Determination of acetone, acetonitrile, propan-2-ol and methanol. Gas chromatographic method |
6178 |
|
6179 |
TCVN 10220-1:2013Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Tổng quan Phthalate esters for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
6180 |
TCVN 10217:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6 Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods |