Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5781 |
|
5782 |
|
5783 |
TCVN 9637-9:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ sau khi xà phòng hóa Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 9: Determination of esters content. Titrimetric method after saponification |
5784 |
|
5785 |
TCVN 9637-8:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method |
5786 |
TCVN 9637-4:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method |
5787 |
TCVN 9637-3:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng nhỏ. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in small amounts. Photometric method |
5788 |
TCVN 9637-7:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method |
5789 |
TCVN 9637-5:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp so màu bằng mắt Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 5: Determination of aldehydes content. Visual colorimetric method |
5790 |
TCVN 9637-6:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water |
5791 |
TCVN 9637-12:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time |
5792 |
TCVN 9637-2:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein |
5793 |
TCVN 9636:2013Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp phát hiện thermonuclease tạo thành do staphylococci dương tính với coagulase Milk and milk-based products. Detection of thermonuclease produced by coagulase-positive staphylococci |
5794 |
TCVN 9637-1:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
5795 |
TCVN 9637-10:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất. Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method |
5796 |
TCVN 9637-11:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural |
5797 |
TCVN 9633:2013Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity |
5798 |
TCVN 9634:2013Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria |
5799 |
TCVN 9635:2013Sản phẩm sữa. Định lượng vi khuẩn bifidus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C Milk products. Enumeration of presumptive bifidobacteria. Colony count technique at 37 degrees C |
5800 |
TCVN 9631-3:2013Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 3: Phương pháp xác định các yêu cầu tính năng và thử nghiệm Uninterruptible power systems (UPS). Part 3: Method of specifying the performance and test requirements |