Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5221 |
TCVN 10606-4-1:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 4-1: Đặc tả hồ sơ: Nhóm hồ sơ chung Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 4-1: Profile Specifications: Generic profile group |
5222 |
TCVN 10606-5-1-1:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 5-1-1: Hướng dẫn quản lý và kỹ thuật: Nhóm hồ sơ chung: Hồ sơ sơ khởi Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 5-1-1: Management and engineering guide: Generic profile group: Entry profile |
5223 |
TCVN 10606-5-1-2:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 5-1-2: Hướng dẫn quản lý và kỹ thuật: Nhóm hồ sơ chung: Hồ sơ cơ bản Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 5-1-2: Management and engineering guide: Generic profile group: Basic profile |
5224 |
TCVN 10607-1:2014Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 1: Khái niệm và từ vựng Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 1: Concepts and vocabulary |
5225 |
TCVN 10607-2:2014Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 2: Trường hợp đảm bảo Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 2: Assurance case |
5226 |
TCVN 10607-3:2014Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 3: Mức toàn vẹn hệ thống Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels |
5227 |
TCVN 10607-4:2014Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 4: Đảm bảo trong vòng đời Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 4: Assurance in the life cycle |
5228 |
TCVN 10613:2014Âm học - Giá trị quy chiếu ưu tiên dùng cho các mức âm và rung Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels |
5229 |
TCVN 10614:2014Âm học - Cấu trúc hấp thụ âm dùng trong các tòa nhà - Đánh giá hấp thụ âm Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption |
5230 |
TCVN 10615-1:2014Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space |
5231 |
TCVN 10615-2:2014Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 2: Thời gian âm vang trong phòng bình thường Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms |
5232 |
TCVN 10615-3:2014Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 3: Văn phòng có không gian mở Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 3: Open plan offices |
5233 |
TCVN 10616:2014Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý Jewellery - Fineness of precious metal alloys |
5234 |
|
5235 |
TCVN 10618:2014Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods |
5236 |
TCVN 10619:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng với Dimethylglyoxim Jewellery - Determination of palladium in palladium jewellery alloys - Gravimetric determination with dimethylglyoxime |
5237 |
TCVN 10620:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng sau khi kết tủa diamoni hexacloroplatinat Jewellery - Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination after prepitation of diammonium hexachloroplatinate |
5238 |
TCVN 10621:2014Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng bằng cách khử với thủy ngân (I) clorua Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination by reduction with mercury (I) chloride. |
5239 |
TCVN 10622:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc dùng làm đồ trang sức - Phương pháp thể tích (chuẩn độ điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua Jewellery - Determination of silver in silver jewellery alloys - Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or potassium chloride |
5240 |
TCVN 10623:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn Jewellery - Determination of platinium in platinium jewelelry alloys - Inductively coupled plasma (ICP) solution-spectrometric method using yttrium as internal standard element |