Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.141 kết quả.
Searching result
| 4041 |
TCVN 11487-5:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements |
| 4042 |
TCVN 11487-4:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 4: Phép thử xác định rò rỉ của các phần tử lọc – Phương pháp quét High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4: Test method for determining leakage of filter elements– Scan method |
| 4043 |
TCVN 11487-3:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media |
| 4044 |
TCVN 11487-2:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics |
| 4045 |
TCVN 11487-1:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 1: Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking |
| 4046 |
|
| 4047 |
TCVN 11485:2016Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method |
| 4048 |
|
| 4049 |
TCVN 11483-3:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method |
| 4050 |
TCVN 11483-2:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method |
| 4051 |
TCVN 11483-1:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method) |
| 4052 |
TCVN 11482-2:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method |
| 4053 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
| 4054 |
TCVN 11475:2016Lớp phủ trên nền bê tông xi măng và nền vữa xây – Hướng dẫn giám sát thi công The coating on concrete and masonry substrates – Standard guide for painting inspectors |
| 4055 |
TCVN 11472:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phép đo phóng điện cục bộ High– voltage test techniques – Partial discharge measurements |
| 4056 |
|
| 4057 |
TCVN 11470:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure |
| 4058 |
TCVN 11469:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method |
| 4059 |
TCVN 11468:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents |
| 4060 |
TCVN 11467:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses |
