Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3601

TCVN 11432:2016

Quy phạm thực hành giảm thiểu 3 – monochloropropan – 1,2 – diol (3 – MCPD) trong quá trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit (HVP axit) và các sản phẩm chứa các HVP axit

Code of practice for the reduction of 3– monochloropropane– 1,2– diol (3– MCPD) during the production of acid– hydrolyzed vegetable protein (acid– hvps) and products that contain acid– hvps

3602

TCVN 11431:2016

Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm trong thương mại quốc tế

Principles for the use of sampling and testing in internatioal food trade

3603

TCVN 11430:2016

Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực phẩm

Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food

3604

TCVN 11429:2016

Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến

Guidelines on substances used as processing aids

3605

TCVN 11428:2016

Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ sung vào thực phẩm

Guidelines for vitamin and mineral food supplements

3606

TCVN 11427:2016

Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm

Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods

3607

TCVN 11426:2016

Tinh dầu sả Java

Essential oil of citronella, Java type

3608

TCVN 11425:2016

Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus)

Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus)

3609

TCVN 11424:2016

Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả

Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel

3610

TCVN 11423:2016

Tinh dầu bưởi (Citrus x Paradisi Macfad.), thu được bằng phương pháp ép

Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression

3611

TCVN 11422:2016

Tinh dầu bạc hà (Mentha x Piperita L.)

Oil of peppermint (mentha x piperita l.)

3612

TCVN 11421:2016

Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép

Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression

3613

TCVN 11420:2016

Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus globulus Labill.) thô hoặc tinh chế

Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill.)

3614

TCVN 11418-4:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes

3615

TCVN 11418-1:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General

3616

TCVN 11417-5:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

3617

TCVN 11417-4:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes

3618

TCVN 11417-3:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes

3619

TCVN 11417-2:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes

3620

TCVN 11417-1:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General

Tổng số trang: 588