Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.001 kết quả.

Searching result

2681

TCVN 12259:2018

Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ

Packaging and the environment – Organic recycling

2682

TCVN 12574:2018

Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Top coats for concrete structures - Specifications and test methods

2683

TCVN 12176:2018

Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt

Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling

2684

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

2685

TCVN 9283:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry

2686

TCVN 9284:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry

2687

TCVN 9285:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry

2688

TCVN 9286:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry

2689

TCVN 9287:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry

2690

TCVN 9290:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

2691

TCVN 9291:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry.

2692

TCVN 12209:2018

Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Self-compacting concrete - Specification and test method

2693

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

2694

TCVN 12268:2018

Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods

2695

TCVN 12269:2018

Biển chỉ dẫn đường sắt đô thị

Guidance signs for urban railways

2696

TCVN 12264:2018

Thông tin địa lý - Dịch vụ vùng dữ liệu trên nền web

Geographic information - Web coverage service

2697

TCVN 12265:2018

Thông tin địa lý - Biểu diễn vị trí điểm địa lý bằng tọa độ

Standard representation of geographic point location by coordinates

2698

TCVN 11281-6:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 6: Thiết bị chạy bộ, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 6: Treadmills, additional specific safety requirements andtest methods

2699

TCVN 11281-7:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods

2700

TCVN 12187-2:2018

Thiết bị bể bơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với thang, bậc thang và tay vịn của thang

Swimming pool equipment – Part 2: Additional specific safety requirements and test methods for ladders, stepladders and handle bends

Tổng số trang: 601