Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.000 kết quả.

Searching result

2601

TCVN 11935-1:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection

2602

TCVN 11935-2:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification

2603

TCVN 11935-3:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 3: Phép thử thời tiết tự nhiên

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Natural weathering test

2604

TCVN 11935-5:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 5: Đánh giá độ thấm nước dạng lỏng

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Assessment of the liquid water permeability

2605

TCVN 11935-6:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 6: Phép thử thời tiết nhân tạo bằng cách phơi mẫu sử dụng đèn huỳnh quang UV và nước

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Exposure of wood coatings to artificial weathering using fluorescent UV lamps and water

2606

TCVN 11943:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Yêu cầu kỹ thuật

Laminate floor coverings - Specification

2607

TCVN 11950:2018

Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm một phần trong nước

Laminate floor coverings - Determination of thickness swelling after partial immersion in water

2608

TCVN 11968:2018

Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật

Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications

2609

TCVN 11969:2018

Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông

Recycled coarse aggregate for concrete

2610

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

2611

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

2612

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

2613

TCVN 12004-2:2018

Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song)

Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel)

2614

TCVN 11879:2018

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô đồng

Compound feeds for climbing perch

2615

TCVN 8685-20:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 20: Vắc xin nhược độc phòng bệnh Newcastle

Vaccine testing procedure - Part 20: Newcastle disease vaccine, live

2616

TCVN 12153:2018

Cá ngừ nguyên liệu

Tuna's raw material

2617

TCVN 12196:2018

Công trình thủy lợi - Thí nghiệm mô hình vật lý sông

Hydraulic structures - Physical model test of rivers

2618

TCVN 12139:2018

Thành phố thông minh - Hướng dẫn đối với vai trò trong quá trình qui hoạch và phát triển

Smart cities - Guide to the role of the planning and development process

2619

TCVN 12138:2018

Thành phố thông minh - Hướng dẫn

Smart cities - Guide

2620

TCVN 12136:2018

Khung thành phố thông minh - Hướng dẫn thiết lập các chiến lược cho thành phố và cộng đồng thông minh

Smart city framework - Guide to establishing strategies for smart cities and communities

Tổng số trang: 600