Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.130 kết quả.

Searching result

181

TCVN 14381-1:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật

Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 1: Commercial specifications

182

TCVN 14381-2:2025

Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 2: Yêu cầu an toàn và kiểm tra xác nhận

Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 2: Safety requirements and verification

183

TCVN 13331:2025

Hệ vách kính – Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Glass curtain wall — Design, construction and acceptance

184

TCVN 10304:2025

Thiết kế móng cọc

Design of pile foundations

185

TCVN 14393:2025

Nhà và công trình trong vùng khai thác mỏ và đất lún ướt – Yêu cầu thiết kế

Buildings and structures on mining areas and collapsible soils – Design requirements

186

TCVN 14363-2:2025

Bản đồ điều tra đánh giá đất đai – Phần 2: Trình bày và thể hiện nội dung bản đồ thoái hóa đất

Land investigation and assessment map - Part 2: Rules for the structure and drafting of soil degradation map

187

TCVN ISO 14097:2025

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ bao gồm các nguyên tắc, yêu cầu để đánh giá, báo cáo các hoạt động đầu tư và tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework including principles and requirements for assessing and reporting investments and financing activities related to climate change

188

TCVN ISO 14091:2025

Thích ứng biến đổi khí hậu – Hướng dẫn về tính dễ bị tổn thương, tác động và đánh giá rủi ro

Adaptation to climate change – Guidelines on vulnerability, impacts and risk assessment

189

TCVN ISO 14093:2025

Cơ chế tài chính cho việc thích ứng với biến đổi khí hậu của địa phương – Các khoản tài trợ để chống chịu khí hậu dựa trên kết quả hoạt động – Các yêu cầu và hướng dẫn

Mechanism for financing local adaptation to climate change – Performance-based climate resilience grants – Requirements and guidelines

190

TCVN 14468:2025

Tiêu chuẩn về tính bền vững để đo lường và báo cáo các khía cạnh kinh tế tuần hoàn của sản phẩm, địa điểm thực hiện và tổ chức

Standard for sustainability for measuring and reporting circular economy aspects of products, sites and organizations

191

TCVN 14469-3:2025

Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 3: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược thiết kế phù hợp cuối vòng đời

Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 3: Guide to choosing an appropriate end–of–life design strategy

192

TCVN 14469-220:2025

Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 220: Quá trình tái sản xuất – Quy định kỹ thuật

Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 220: The process of remanufacture – Specification

193

TCVN 14469-240:2025

Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 240: Cải tạo

Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 240: Reconditioning

194

TCVN 14373:2025

Chương trình dán nhãn hiệu quả sử dụng nước – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng

Water efficiency labelling programmes – Requirements with guidance for implementation

195

TCVN 14487:2025

Cảng cá – Yêu cầu chung

Fishing port – General requirements

196

TCVN 6426:2025

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A–1 – Quy định kỹ thuật

Aviation turbine fuels Jet A–1 − Specifications

197

TCVN 14400:2025

Nhiên liệu hàng không – Phương pháp tính nhiệt trị cháy thực

Test method for estimation of net heat of combustion of aviation fuels

198

TCVN 14401:2025

Nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị đánh giá khả năng bôi trơn viên bi trên xy lanh (BOCLE)

Standard test method for measurement of lubricity of aviation turbine fuels by the ball–on–cylinder lubricity evaluator

199

TCVN 14402:2025

Nhiên liệu hàng không – Xác định tạp chất dạng hạt bằng phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm

Test method for particulate contamination in aviation fuels by laboratory filtration

200

TCVN 14403:2025

Nhiên liệu hàng không – Xác định điểm băng (Phương pháp chuyển pha tự động)

Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic phase transition method)

Tổng số trang: 607