Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 12636-15:2023Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 15: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological Observations - Part 15: River flow discharge data processing on non - tidal affected |
182 |
TCVN 13678:2023Thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Lập kế hoạch và thực hiện đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng Standard practice for generation of environmental data related to waste management activities: Quality assurance and quality control planning and implementation |
183 |
TCVN 13679:2023Thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Xây dựng mục tiêu chất lượng dữ liệu Standard practice for Generation of Environmental Data Related to Waste Management Activities: Development of Data Quality Objectives |
184 |
TCVN 13680:2023Hướng dẫn lựa chọn thiết bị lấy mẫu cho các hoạt động thu thập dữ liệu chất thải và môi trường bị ô nhiễm Standard guide for selection of sampling equipment for waste and contaminated media data collection activities |
185 |
TCVN 13681:2023Hướng dẫn thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Lựa chọn và tối ưu hóa thiết kế lấy mẫu Standard guide for generation of environmental data related to waste management activities: Selection and optimization of sampling design |
186 |
TCVN 13682:2023Hướng dẫn lấy mẫu phụ phòng thí nghiệm thành phần môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải Standard guide for laboratory subsampling of media related to waste management activities |
187 |
TCVN 13683:2023Hướng dẫn thu thập dữ liệu thiết kế quá trình xử lý tại địa điểm bị nhiễm bẩn – Địa điểm bị nhiễm hóa chất cần quan tâm Standard guide for collecting treatment process design data at a contaminated site – A site contaminated with chemicals of interest |
188 |
TCVN 13665-1:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 1: Isoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 1: Isocyanates using dibutylamine derivatives |
189 |
TCVN 13665-2:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 2: Amin và aminoisoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin và etyl cloroformat Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 2: Amines and aminoisocyanates using dibutylamine and ethyl chloroformate derivatives |
190 |
TCVN 13666:2023Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry |
191 |
TCVN 13667:2023Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide |
192 |
TCVN 8858:2023Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance |
193 |
TCVN 11041-9:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 9: Mật ong hữu cơ Organic agriculture – Part 9: Organic honey |
194 |
TCVN 11041-10:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed |
195 |
TCVN 11041-11:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom |
196 |
TCVN 11041-12:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts |
197 |
TCVN 11041-13:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers |
198 |
TCVN 13607-1:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds |
199 |
TCVN 13607-2:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice |
200 |
TCVN 13607-3:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds |