-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11626:2016Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6196-3:2000Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3: Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 3: Determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7435-2:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7568-3:2015Hệ thống báo cháy. Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. 45 Fire detection and alarm systems - Part 3: Audible alarm devices |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12119:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6305-3:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6398-5:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11158:2015Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10 Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7915-1:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 1: Van an toàn Safety devices for protection against excessive pressure. Part 1: Safety valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5399:1991Vàng. Phương pháp phân tích hấp thụ nguyên tử Gold. Method of atomic absorption analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 2110:1977Quần âu và áo sơmi. Phương pháp kiểm tra Trousers and shirts. Inspection methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7915-2:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 2: Đĩa nổ Safety devices for protection against excessive pressure. Part 2: Bursting disc safety devices |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5097:1990Bít tất. Phương pháp xác định kích thước Hosiery - Method for determination of dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 11345-21:2016Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 8267-4:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt đến sự tổn hao khối lượng, tạo vết nứt và phấn hóa. Structural silicone sealants. Test methods. Part 4: Determination for effect of heat aging on weight loss, cracking, and chalking. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,042,000 đ |