- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 921 - 940 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
921 | ISO/TC 159/SC 3 | Anthropometry and biomechanics | O - Thành viên quan sát | |
922 | ISO/TC 160 | Glass in building | O - Thành viên quan sát | |
923 | ISO/TC 161 | Controls and protective devices for gas and/or oil | O - Thành viên quan sát | |
924 | ISO/TC 162 | Doors, windows and curtain walling | O - Thành viên quan sát | |
925 | ISO/TC 163 | Thermal performance and energy use in the built environment | O - Thành viên quan sát | |
926 | ISO/TC 164 | Mechanical testing of metals | O - Thành viên quan sát | |
927 | ISO/TC 165 | Timber structures | O - Thành viên quan sát | |
928 | ISO/TC 166 | Ceramic ware, glassware and glass ceramic ware in contact with food | O - Thành viên quan sát | |
929 | ISO/TC 167 | Steel and aluminium structures | O - Thành viên quan sát | |
930 | ISO/TC 168 | Prosthetics and orthotics | O - Thành viên quan sát | |
931 | ISO/TC 170 | Surgical instruments | O - Thành viên quan sát | |
932 | ISO/TC 171 | Document management applications | O - Thành viên quan sát | |
933 | ISO/TC 172 | Optics and photonics | O - Thành viên quan sát | |
934 | ISO/TC 173 | Assistive products for persons with disability | O - Thành viên quan sát | |
935 | ISO/TC 174 | Jewellery and precious metals | O - Thành viên quan sát | |
936 | ISO/TC 176 | Quality management and quality assurance | O - Thành viên quan sát | |
937 | ISO/TC 178 | Lifts, escalators and moving walks | O - Thành viên quan sát | |
938 | ISO/TC 179 | Masonry | O - Thành viên quan sát | |
939 | ISO/TC 180 | Solar energy | O - Thành viên quan sát | |
940 | ISO/TC 181 | Safety of toys | O - Thành viên quan sát |