Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 841 - 860 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
841ISO/TC 51Pallets for unit load method of materials handling

TCVN/TC 51

O - Thành viên quan sát
842ISO/TC 52Light gauge metal containersO - Thành viên quan sát
843ISO/TC 54Essential oilsO - Thành viên quan sát
844ISO/TC 58Gas cylindersO - Thành viên quan sát
845ISO/TC 59Buildings and civil engineering worksO - Thành viên quan sát
846ISO/TC 60Gears

TCVN/TC 60

O - Thành viên quan sát
847ISO/TC 61Plastics

TCVN/TC 61

O - Thành viên quan sát
848ISO/TC 63Glass containers

TCVN/TC 63

O - Thành viên quan sát
849ISO/TC 67Materials, equipment and offshore structures for petroleum, petrochemical and natural gas industriesO - Thành viên quan sát
850ISO/TC 68Financial services

TCVN/TC 68

O - Thành viên quan sát
851ISO/TC 69Applications of statistical methods

TCVN/TC 69

O - Thành viên quan sát
852ISO/TC 70Internal combustion engines

TCVN/TC 70

O - Thành viên quan sát
853ISO/TC 71Concrete, reinforced concrete and pre-stressed concrete

TCVN/TC 71

O - Thành viên quan sát
854ISO/TC 72Textile machinery and accessoriesO - Thành viên quan sát
855ISO/TC 74Cement and limeO - Thành viên quan sát
856ISO/TC 76Transfusion, infusion and injection, and blood processing equipment for medical and pharmaceutical useO - Thành viên quan sát
857ISO/TC 77Products in fibre reinforced cementO - Thành viên quan sát
858ISO/TC 79Light metals and their alloys

TCVN/TC 79

O - Thành viên quan sát
859ISO/TC 81Common names for pesticides and other agrochemicalsO - Thành viên quan sát
860ISO/TC 82Mining

TCVN/TC 82

O - Thành viên quan sát