- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 101 - 120 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 101 | ISO/TC 85/SC 2 | Radiological protection | O - Thành viên quan sát | |
| 102 | ISO/TC 86 | Refrigeration and air-conditioning | O - Thành viên quan sát | |
| 103 | ISO/TC 87 | Cork | O - Thành viên quan sát | |
| 104 | ISO/TC 89 | Wood-based panels | O - Thành viên quan sát | |
| 105 | ISO/TC 91 | Surface active agents | O - Thành viên quan sát | |
| 106 | ISO/TC 92 | Fire safety | O - Thành viên quan sát | |
| 107 | ISO/TC 93 | Starch (including derivatives and by-products) | O - Thành viên quan sát | |
| 108 | ISO/TC 94 | Personal safety -- Personal protective equipment | O - Thành viên quan sát | |
| 109 | ISO/TC 96 | Cranes | O - Thành viên quan sát | |
| 110 | ISO/TC 98 | Bases for design of structures | O - Thành viên quan sát | |
| 111 | ISO/TC 100 | Chains and chain sprockets for power transmission and conveyors | O - Thành viên quan sát | |
| 112 | ISO/TC 101 | Continuous mechanical handling equipment [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
| 113 | ISO/TC 102 | Iron ore and direct reduced iron | O - Thành viên quan sát | |
| 114 | ISO/TC 104 | Freight containers | O - Thành viên quan sát | |
| 115 | ISO/TC 105 | Steel wire ropes | O - Thành viên quan sát | |
| 116 | ISO/TC 106 | Dentistry | O - Thành viên quan sát | |
| 117 | ISO/TC 107 | Metallic and other inorganic coatings | O - Thành viên quan sát | |
| 118 | ISO/TC 108 | Mechanical vibration, shock and condition monitoring | O - Thành viên quan sát | |
| 119 | ISO/TC 109 | Oil and gas burners | O - Thành viên quan sát | |
| 120 | ISO/TC 110 | Industrial trucks | O - Thành viên quan sát |