Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
19041 |
TCVN 1056:1971Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
19042 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |
19043 |
TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản Single beds and double beds. Basic dimensions |
19044 |
|
19045 |
|
19046 |
|
19047 |
TCVN 1066:1971Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles |
19048 |
|
19049 |
|
19050 |
TCVN 1069:1971Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions |
19051 |
TCVN 1070:1971Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance |
19052 |
TCVN 1071:1971Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements |
19053 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
19054 |
|
19055 |
|
19056 |
|
19057 |
|
19058 |
|
19059 |
|
19060 |
|