-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7818-4:2024Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 4: Traceability of time sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 82:1963Bulông thô đầu vuông nhỏ. Kích thước Small rough square head bolts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6606:2000Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt Instant coffee. Size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |