Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
18961 |
TCVN 79:1963Bulông thô đầu tròn kiểu chìm có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Countersunk nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
18962 |
TCVN 78:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
18963 |
TCVN 77:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Raw ball stud square neck for timber - Dimensions |
18964 |
TCVN 76:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước Raw ball stud square neck for metal - Dimensions |
18965 |
TCVN 75:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
18966 |
TCVN 74:1963Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
18967 |
TCVN 73:1963Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
18968 |
TCVN 72:1963Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
18969 |
TCVN 59:1963Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions |
18970 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
18971 |
TCVN 57:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions |
18972 |
TCVN 56:1963Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions |
18973 |
TCVN 55:1963Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước Square head serews with washer face - Construction and dimensions |
18974 |
TCVN 54:1963Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước Hexagon socket haedcap screws - Design and dimensions |
18975 |
|
18976 |
TCVN 51:1963Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws - Design and dimensions |
18977 |
|
18978 |
|
18979 |
TCVN 43:1963Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm |