Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
18961 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
18962 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
18963 |
|
18964 |
|
18965 |
|
18966 |
|
18967 |
TCVN 220:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents |
18968 |
TCVN 221:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Yêu cầu chung đối với bản vẽ chế tạo Technical drawings. General requirements for technical documents of production |
18969 |
TCVN 222:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Khung tên và bảng kê trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings. Basic inscriptions and list of technical drawings and technical documents |
18970 |
TCVN 223:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Ký hiệu các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Coding drawings and technical documents of main products |
18971 |
TCVN 224:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Technical documents of main products |
18972 |
TCVN 225:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Quy tắc ghi sửa đổi trên bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Rules of amendment in technical documents of products |
18973 |
TCVN 226:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Bản vẽ sửa chữa của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Repairing drawings of main products |
18974 |
TCVN 227:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Cách gấp các bản in của bản vẽ System for design documentation The folding of drawing. |
18975 |
TCVN 185:1965Ký hiệu điện trên mặt bằng Graphical sysmbols for electrical layout electric equipments and wiring on plans. |
18976 |
|
18977 |
TCVN 183:1965Công tắc, cầu dao - Dãy dòng điện định mức Switches Knige. Switches nominal current ratings |
18978 |
TCVN 182:1965Khí cụ điện dùng trong công nghiệp - Dãy dòng điện định mức Electric apparatuses used in industry - Series of nominal currents |
18979 |
TCVN 181:1965Mạng điện, nguồn điện nối vào mạng điện và thiết bị nhận năng lượng điện - Dãy điện áp định mức Electric Networks, Electric Power Sources Connected to Electric Networks and Consummers of electric power - Rated Vot/Tages |
18980 |
|