Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

18901

TCVN 381:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches

18902

TCVN 382:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches

18903

TCVN 383:1970

Côn ngắn của dụng cụ - Kích thước

Small cone of tools - Dimensions

18904

TCVN 385:1970

Vật đúc bằng gang xám. Sai lệch cho phép về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Grey cast iron. Tolerances of dimensions and masses. Excess dimensions for mechanical treatment

18905

TCVN 386:1970

Mẫu đúc. Độ nghiêng thoát khuôn

Casting patterns. Cones of mould

18906

TCVN 312:1969

Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường

Metals - Method for testing the impact strength at room temperature

18907

TCVN 313:1969

Kim loại - Phương pháp thử xoắn

Metals Method. Toraional Teat

18908

TCVN 314:1969

Ống kim loại - Phương pháp thử kéo

Metal pipes. Method of tractional test

18909

TCVN 315:1969

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

3. Phase asynchronous motors of output from 110 up to 1000 kW. Series of rated out puts voltages and speed of rotation

18910

TCVN 316:1969

Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation

18911

TCVN 317:1969

Tỷ trọng của nước ở nhiệt độ từ 0oC đến 100oC

Densities of water from 0oC to 100oC

18912

TCVN 318:1969

Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau

Coal. Transmission calculation of matters in different conditions

18913

TCVN 319:1969

Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm khác với độ ẩm đã quy định

Method of transferring masses of materials and products having moistures different from specified moistures

18914

TCVN 320:1969

Ký hiệu toán

Mathematical signs and symbols

18915

TCVN 321:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ 

Symbol for common technical quantities - Physical quantities

18916

TCVN 322:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ

Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities

18917

TCVN 323:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt

Symbol for common technical quantities - Thermal quantities

18918

TCVN 324:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang

Symbol for common technical quantities - Photometric quantities

18919

TCVN 325:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm 

Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities

18920

TCVN 326:1969

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật

Laboratory volumetric Glassware - Technical requirements

Tổng số trang: 954