Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1861 |
TCVN 13034-2:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test |
1862 |
TCVN 13033:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định độ bền hư hại tại mép cắt khi sử dụng phép thử trống Vettermann cải tiến Textile floor coverings – Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test |
1863 |
TCVN 13034-1:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn trong phòng thí nghiệm – Phần 1: Thử Kappasoil Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 1: Kappasoil test |
1864 |
TCVN 13032:2020Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng Textile floor coverings – Methods for determination of mass |
1865 |
TCVN 13028:2020Thảm – Xác định số lượng nhung và/hoặc vòng nhung trên đơn vị chiều dài và đơn vị diện tích Carpets – Determination of number of tufts and/or loops per unit length and per unit area |
1866 |
TCVN 13029:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định chiều dày của nhung phía trên lớp nền Textile floor coverings – Determination of thickness of pile above the substrate |
1867 |
TCVN 13030:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định sự giảm độ dày dưới tải trọng động Textile floor coverings – Determination of thickness loss under dynamic loading |
1868 |
TCVN 13031:2020Thảm trải sàn dệt và laminate – Đánh giá xu hướng tĩnh điện – Phép thử đi bộ Textile and laminate floor coverings – Assessment of static electrical propensity – Walking test |
1869 |
TCVN 12273-10:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 10: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu (phương pháp thay thế trong trường hợp không chiết được hoàn toàn) Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 10: Test methods for overall migration into olive oil by cell (modified method for use in cases where incomplete extraction of olive oil occurs) |
1870 |
TCVN 12273-11:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 11: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào hỗn hhợp triglyexrit tổng hợp mang đồng vị đánh dấu C Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 11: Test methods for overall migration into mixtures of C-labelled synthetic triglycerides |
1871 |
TCVN 12273-12:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 12: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm tại nhiệt độ thấp Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 12: Test methods for overall migration at low temperatures |
1872 |
TCVN 12872:2020Nhà thương mại liền kề - Yêu cầu chung về thiết kế Shophouse – General Requirements for Design |
1873 |
TCVN 12873:2020Căn hộ lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế Condotel – General Requirements for Design |
1874 |
|
1875 |
|
1876 |
TCVN 12504-1:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 1: Hệ thống tích điện nạp lại được (RESS) Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 1: Rechargeable energy storage system (RESS) |
1877 |
TCVN 12504-2:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 2: An toàn vận hành xe Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 2: Vehicle operational safety |
1878 |
TCVN 12504-3:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 3: An toàn về điện Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 3: Electrical safety |
1879 |
TCVN 12772:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đầu nối với nguồn cung cấp điện từ bên ngoài - Yêu cầu an toàn Electrically propelled road vehicles — Connection to an external electric power supply — Safety requirements |
1880 |
TCVN 12773:2020Mô tô và xe máy điện - Đặc tính an toàn Electrically propelled mopeds and motorcycles — Safety specifications |