Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

18601

TCVN 1774:1975

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật

Tobacco seeds. Specification

18602

TCVN 1775:1975

Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử

Tobacco seeds. Test methods

18603

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

18604

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

18605

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

18606

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

18607

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

18608

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

18609

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

18610

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

18611
18612

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

18613

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

18614

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

18615

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

18616

TCVN 1467:1974

Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong Cai sow - Qualitative order

18617
18618
18619
18620

TCVN 1473:1974

Đục rãnh

Capecchisel - Specifications

Tổng số trang: 949