Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

18561

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

18562

TCVN 1618:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables

18563

TCVN 1620:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks

18564

TCVN 1621:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources

18565

TCVN 1624:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets

18566

TCVN 1629:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations

18567

TCVN 1630:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition

18568

TCVN 1631:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes

18569

TCVN 1632:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines

18570

TCVN 1633:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology

18571

TCVN 1634:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các bộ tạo sóng và khuếch đại lượng tử

Graphical symbols to be used electrical diagrams.Blocks emitting waves and quantum amplifier

18572

TCVN 1637:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị thông tin

Graphical symbols on electrical diagrams. Communication equipments

18573

TCVN 1638:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá

Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors

18574

TCVN 1639:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu

Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures

18575

TCVN 1640:1975

Máy nông nghiệp - Lưỡi cày

Agricultural machine - Plowshore

18576

TCVN 1644:1975

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt

Feeding stuffs fish meal. With low contain of salt

18577

TCVN 1646:1975

Bàn ghế mẫu giáo. Cỡ số và kích thước cơ bản

Furniture for kindergartens. Sizes and basic dimensions

18578

TCVN 1647:1975

Rượu cam. Yêu cầu kỹ thuật

Orange liquor. Specification

18579

TCVN 1648:1975

Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật

Peanut seeds. Quality gradarion and specification

18580

TCVN 1649:1975

Trâu bò giống. Phương pháp giám định

Breed cows and buffaloes. Method of verification

Tổng số trang: 954