Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
18281 |
|
18282 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
18283 |
|
18284 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
18285 |
|
18286 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
18287 |
|
18288 |
|
18289 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |
18290 |
TCVN 2112:1977Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Trousers. Quality grades. Points score method |
18291 |
TCVN 2113:1977Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts |
18292 |
TCVN 2114:1977Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
18293 |
TCVN 2115:1977Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
18294 |
TCVN 2116:1977Thuốc thử. Phèn kép nhôm-kali (Nhôm kali sunfat) Reagents. Aluminium potassium sulphate |
18295 |
|
18296 |
TCVN 2119:1977Đá canxi cacbonat để nung vôi xây dựng Calcium carbonate rocks for lime production in construction |
18297 |
TCVN 2129:1977Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances |
18298 |
TCVN 2130:1977Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances |
18299 |
TCVN 2136:1977Chuẩn bị công nghệ sản xuất. Nguyên công cắt. Thuật ngữ Technological preparation of production. Operation of mechanical treatment by cutting. Terms |
18300 |
TCVN 2141:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Ren nối Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Connecting threads |