Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17181 |
TCVN 3873:1983Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Ferromanganese. Determination of phosphorus content |
17182 |
TCVN 3874:1983Điện trở và tụ điện không đổi. Dãy trị số điện trở và điện dung danh định Fixed resistors and capacitors. Series of rated resistance and capacitance values |
17183 |
TCVN 3875:1983Điện trở và tụ điện. Dãy sai số cho phép trị số điện trở và điện dung Resistors and capacitors. Series of permissible deviations from resistance and capacitance values |
17184 |
TCVN 3876:1983Tụ điện có điện dung không đổi. Dãy trị số điện áp danh định Fixed capacitors. Series of rated voltages |
17185 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |
17186 |
TCVN 3878:1983Cầu chảy có dòng điện danh định đến 10A. Dãy dòng điện danh định Fuses for nominal currents up to 10A. Series of nominal currents |
17187 |
TCVN 3879:1983Công nghiệp dệt. Công nghệ dệt kim. Thuật ngữ và giải thích Textile industry - Technology of knitted fabrics - Terminology and definitions |
17188 |
TCVN 3882:1983Calip kiểm tra vị trí bề mặt. Dung sai Gauges for checking positions of surfaces. Tolerances |
17189 |
|
17190 |
TCVN 3884:1983Calip kiểm tra độ côn 7:24. Kích thước cơ bản Gauges for 7/24 taper. Basic dimensions |
17191 |
|
17192 |
|
17193 |
|
17194 |
TCVN 1443:1982Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices |
17195 |
TCVN 3711:1982Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Diazinon 50% emulsifiable concentrate |
17196 |
TCVN 3712:1982Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu Insecticides - MD 60% emulsifiable concentrate |
17197 |
TCVN 3713:1982Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates |
17198 |
TCVN 3714:1982Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu Pesticides. DDVP 50% emulsifiable concentrate |
17199 |
TCVN 3715:1982Trạm biến áp trọn bộ công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 20 kV. Yêu cầu kỹ thuật Enclosed transformer stations of powers up to 1000 kVA for voltages up to 20 kV inclusive. General specifications |
17200 |
|