Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1601

TCVN 1867:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm

Paper and board. Determination of humidity

1602

TCVN 1868:1976

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi

Paper and board - Determination of dustiness

1603

TCVN 1869:1976

Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật

Aniseed oil. Specifications

1604

TCVN 1870:1976

Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Orange marmalade. Specifications

1605
1606

TCVN 1872:1976

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

1607

TCVN 1873:1976

Cam quả tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

1608

TCVN 1875:1976

Mì sợi. Phương pháp thử

Noodles. Test methods

1609

TCVN 1876:1976

Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

1610

TCVN 1877:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

1611

TCVN 1878:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions

1612

TCVN 1879:1976

Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

1613

TCVN 1880:1976

Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

1614

TCVN 1881:1976

Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions

1615

TCVN 1885:1976

Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions

1616

TCVN 1886:1976

Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions

1617

TCVN 1887:1976

Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions

1618

TCVN 1888:1976

Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước

Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions

1619

TCVN 1889:1976

Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

1620

TCVN 1890:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

Tổng số trang: 100