Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

15721

TCVN 2593:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van một chiều nối bích bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

15722

TCVN 2594:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van đóng nhanh đầu vòi phun cấp nhiên liệu. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

15723

TCVN 2595:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions

15724

TCVN 2596:1978

Dấu sửa bài

Symbols for correcting writting drafts

15725

TCVN 2597:1978

Bản thảo đánh máy cho sách và tạp chí của nhà xuất bản

Typewritten final manuscripts

15726

TCVN 2598:1978

Hạt giống su hào. Yêu cầu chất lượng

Kohl-rabi seeds. Quality characteristics

15727

TCVN 2599:1978

Hạt giống su hào. Phương pháp thử

Kohl-rabi seeds. Test methods

15728

TCVN 2600:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính. Phương pháp nhị phân

Statistical quality control. Sampling procedures for inspection by attributes

15729

TCVN 2601:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều

Statistical quality control - Random numbers

15730

TCVN 2602:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn

Statistical control of quiality. Acceptance inspection by variables

15731

TCVN 2603:1978

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miners helmets - Technical requirements and methods of testing

15732

TCVN 2604:1978

Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Man's clothes for oil industry works. Specifications

15733

TCVN 2605:1978

Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Protective clothing for oil-industry works

15734

TCVN 2606:1978

Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại

Protective gloves. Classification

15735

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

15736

TCVN 2608:1978

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại

Protective leather and cloth shoes. Classification

15737

TCVN 2609:1978

Kính bảo hộ lao động. Phân loại

Eye protectors. Classification

15738

TCVN 2610:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics

15739

TCVN 2611:1978

Thuốc thử. Natri clorua

Reagents. Sodium chloride

15740

TCVN 2612:1978

Chất chỉ thị. Fenolftalein

Indicators. Phenolphtalein

Tổng số trang: 838