Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1541 |
TCVN 1806:1976Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols |
1542 |
TCVN 1807:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears |
1543 |
TCVN 1808:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears |
1544 |
TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks |
1545 |
TCVN 1810:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical worms and worm wheels |
1546 |
TCVN 1811:1976Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Steel and Cast iron. General rules. Method for preparation of samples for chemical analysis |
1547 |
TCVN 1812:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng crom Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of chrome content |
1548 |
TCVN 1813:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content |
1549 |
TCVN 1814:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng silic Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of silicon content |
1550 |
TCVN 1815:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content |
1551 |
TCVN 1816:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content |
1552 |
TCVN 1817:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content |
1553 |
TCVN 1818:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content |
1554 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
1555 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
1556 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
1557 |
|
1558 |
|
1559 |
|
1560 |
|