Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.820 kết quả.

Searching result

14941

TCVN 3755:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp lấy mẫu thử

Natural gases. Sampling methods

14942

TCVN 3756:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí

Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography

14943

TCVN 3757:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí

Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography

14944

TCVN 3758:1983

Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản

Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions

14945

TCVN 3759:1983

Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts

14946

TCVN 3760:1983

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

14947

TCVN 3761:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt

Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends

14948

TCVN 3762:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước chốt đẩy

Punch presses. Dimensions of knock-out pins

14949

TCVN 3763:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts

14950

TCVN 3764:1983

Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản

Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions

14951

TCVN 3765:1983

Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác

14952

TCVN 3766:1983

Thuốc thử - axit axetic

Reagents- Acetic acid

14953

TCVN 3767:1983

Tranzito ST 601, ST 603, ST 605

Transistors ST 601, ST 603, ST 605

14954

TCVN 3768:1983

Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters

14955

TCVN 3772:1983

Trại nuôi lợn. Yêu cầu thiết kế

Pig farms. Design requirements

14956

TCVN 3773:1983

Trại nuôi gà - Yêu cầu thiết kế

Poultry farms - Design requirements

14957

TCVN 3774:1983

Trại giống lúa cấp 1. Yêu cầu thiết kế

First grade rice seed farms. Design requirements

14958

TCVN 3775:1983

Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế

Houses for dung fermentation. Design requirements

14959

TCVN 3776:1983

Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước

Ball and roller bearings. Conventional symbol system

14960

TCVN 3777:1983

Ren tựa. Profin và kích thước cơ bản

Buttress threads. Profiles and basic dimensions

Tổng số trang: 841