• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3885:1984

Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa

Cone and conical foint - Term and definition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4169:1985

Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình

Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 4655-2:2009

Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat

Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1665:2009

Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Iron ores - Determination of mass loss after ignition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3775:1983

Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế

Houses for dung fermentation. Design requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ