Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.823 kết quả.

Searching result

14301

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

14302

TCVN 288:1986

Đinh tán mũ côn ghép chắc kín. Kích thước

Tight fitted cone head rivets. Demensions

14303

TCVN 290:1986

Đinh tán mũ chìm

Flat countersunk head rivets

14304

TCVN 3140:1986

Hành tây xuất khẩu

Onion for export

14305

TCVN 3141:1986

Tỏi củ xuất khẩu

Garlic bulbs for export

14306

TCVN 3146:1986

Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn

Electric welding works. General safety requirements

14307

TCVN 3255:1986

An toàn nổ - Yêu cầu chung

Explosion safety - General specifications

14308

TCVN 3257:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp

Artificial lighting in sewing factories

14309

TCVN 3258:1986

Chiếu sáng nhân tạo nhà máy đóng tàu

Artificial lighting in shipyards

14310

TCVN 328:1986

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu

Round nuts with drilled holes in one face

14311

TCVN 329:1986

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu

Round nuts slotted on face

14312

TCVN 330:1986

Đai ốc tròn có lỗ ở thân

Round nuts with radially spacrd holes

14313

TCVN 331:1986

Đai ốc tròn có rãnh ở thân

Slotted round nuts

14314
14315

TCVN 335:1986

Đai ốc cánh

Bearing surfaces under fasteners. Dimensions

14316

TCVN 336:1986

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết. Kích thước

Construction sand. Sampling methods

14317

TCVN 337:1986

Cát xây dựng. Phương pháp lấy mẫu

Construction sand. Sampling methods

14318

TCVN 338:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật

Construction sand. Determination of mineral matters content

14319

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

14320

TCVN 340:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp

Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity

Tổng số trang: 842