-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8747:2011Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8638:2011Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm. Hydraulic structures. Water pumps. technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11233-2:2015Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4959:1989Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |