Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8770:2017

Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên

Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations

122

TCVN 8772:2017

Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục

Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs

123

TCVN 12087:2017

Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi

Wine - Determination of volatile acidity

124

TCVN 12187-1:2017

Thiết bị bể bơi – Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Swimming pool equipment – Part 1: General safety requirements and test methods

125

TCVN 11873:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

126

TCVN 11874:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

127

TCVN 11875:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method

128

TCVN 11876:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method

129

TCVN 11877:2017

Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)

130

TCVN 11878:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta

Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods

131

TCVN 11887:2017

Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.)

Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.)

132

TCVN 6387:2017

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

133

TCVN 11870-1:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements

134

TCVN 11870-2:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử

Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods

135

TCVN 11787-1:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa

136

TCVN 11787-2:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng

137

TCVN 8782:2017

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V - Quy định về an toàn

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V-Safety specifications

138

TCVN 11287:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbadox – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of carbadox content – Spectrophotometric method

139

TCVN 10987:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất profenofos – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing profenofos – Technical requirements and test methods

140

TCVN 11487-5:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements

Tổng số trang: 35