Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13161 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |
13162 |
TCVN 5604:1991Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan Food products, spices and condiments. General conditions for sensory analysis |
13163 |
|
13164 |
|
13165 |
|
13166 |
|
13167 |
TCVN 5609:1991Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Tea. Rules of acceptance and method of samling |
13168 |
TCVN 5610:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan Tea. Determination of soluble matters content |
13169 |
TCVN 5611:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung Tea. Determination of total ash content |
13170 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
13171 |
|
13172 |
TCVN 5614:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt Tea. Method for determination of iron content |
13173 |
TCVN 5615:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ Tea. Method for determination of foreign matters content |
13174 |
TCVN 5616:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi Tea. Determination of broken and dust contents |
13175 |
|
13176 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |
13177 |
TCVN 5619:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng điclovot Cereals. Determination dichlorvos residue |
13178 |
TCVN 5620:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon Cereals. Determination of diazinon residue |
13179 |
TCVN 5621:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng lindan Cereals. Determination of lindane residue |
13180 |
TCVN 5622:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng malathion Cereals. Determination of malathion residue |