Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13021 |
TCVN 7009-2:2002Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 2: Tín hiệu báo động bằng âm thanh Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 2: Auditory alarm signals |
13022 |
TCVN 7009-1:2002Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 1: Tín hiệu báo động bằng hình ảnh Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 1: Visual alarm signals |
13023 |
TCVN 7008:2002Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units |
13024 |
TCVN 7007:2002Máy làm giàu ôxy dùng trong y tế. Yêu cầu an toàn Oxygen concentrators for medical use. Safety requirements |
13025 |
TCVN 7006:2002Máy theo dõi ôxy để giám sát khí thở của bệnh nhân. Yêu cầu an toàn Oxygen monitor for monitoring patient breathing mixture. Safety requirements |
13026 |
|
13027 |
TCVN 7005:2002Ống thở dùng trong máy gây mê và máy thở Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators |
13028 |
TCVN 7003:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
13029 |
TCVN 7002:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn biển số sau của phương tiện cơ giới (trừ mô tô) và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Rear registration plate lamps for moto vehicles (except motorcycles) and their trailers. Requirements and test methords in type approval |
13030 |
TCVN 7001:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Đai an toàn và hệ thống ghế. Đai an toàn cho người lớn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Safety belts and restraints systems for adult occupation. Requirements and test methods in type approval |
13031 |
TCVN 7000:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Tương thích điện từ của mô tô, xe máy và các bộ phận kỹ thuật điện hoặc điện tử sử dụng riêng. Yêu cầu phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Electromagnetic compatibility of motorcycles and mopeds and electrical or electronic separate technical units. Requirements and test methods in type approval |
13032 |
TCVN 6999:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Phần nhô ra ngoài của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. External projections from two or three-wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
13033 |
TCVN 6998:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds - Test methods in type approval |
13034 |
TCVN 6964-2:2002Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động liên tục và rung động do chấn động gây ra trong công trình xây dựng (từ 1 Hz đến 80 Hz) Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Continuous and shock-induced vibration in buidings (1 Hz to 80 Hz) |
13035 |
TCVN 6910-6:2002Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values |
13036 |
TCVN 6910-5:2002Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 5: các phương pháp khác xác định độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method |
13037 |
TCVN 6852-9:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ nén cháy hoạt động ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for testbed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
13038 |
TCVN 6874-2:2002Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials |
13039 |
TCVN 6852-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 6: Báo cáo kết quả đo và thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 6: Report of measuring results and test |
13040 |
TCVN 6818-5:2002Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 5: Thiết bị làm đất dẫn động cơ giới Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 5: Power-driven soil-working equipment |