Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.393 kết quả.

Searching result

1241

TCVN 1636:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị cơ học từ xa

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Telemechanic devices

1242

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

1243

TCVN 1660:1987

Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

1244

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

1245

TCVN 1696:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

Refined and white sugars. Test methods

1246

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

1247

TCVN 4416:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa

Reliability in technique. Terms and definitions

1248

TCVN 4616:1987

Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of general plan for industrial zones.Design standard

1249

TCVN 160:1986

Chìa vặn hai đầu. Kích thước miệng

Double-head wrenches. Dimensions of mouth

1250

TCVN 161:1986

Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước

Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

1251

TCVN 162:1986

Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước

Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

1252

TCVN 1640:1986

Máy nông nghiệp. Lưỡi cày

Agricultural machinery. Ploughshares

1253

TCVN 1644:1986

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt

Animal feeding stuffs. Flat fish mess

1254

TCVN 1664:1986

Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học

Iron ores. Sample preparation for chemical analysis

1255

TCVN 1665:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung

Iron ores. Determination of mass loss after ignition

1256

TCVN 1666:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm

Iron ores. Determination of moisture content

1257

TCVN 1667:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Iron ores. Determination of moisture content in delivery

1258

TCVN 1668:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết

Iron ores. Determination of tied water content

1259

TCVN 1669:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Iron ores. Determination of titanium dioxide content

1260

TCVN 167:1986

Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage

Tổng số trang: 70