Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
1241 |
|
1242 |
TCVN 1664:1986Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis |
1243 |
TCVN 1665:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition |
1244 |
|
1245 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
1246 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
1247 |
TCVN 1669:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Iron ores. Determination of titanium dioxide content |
1248 |
TCVN 167:1986Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage |
1249 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
1250 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
1251 |
TCVN 1674:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content |
1252 |
TCVN 1675:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Determination of arsenic content |
1253 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |
1254 |
|
1255 |
|
1256 |
|
1257 |
|
1258 |
TCVN 1687:1986Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai Bevel and hypoid gear drives. Tolerances |
1259 |
|
1260 |
TCVN 4216:1986Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits |