Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1181

TCVN 8018:2008

Âm học. Quy trình thiết kế kiểm soát tiếng ồn cho nhà máy hở

Acoustics. Noise control design procedures for open plant

1182

TCVN 7918:2008

Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn

Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials

1183

TCVN 6818-1:2008

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

1184

TCVN 6188-2-1:2008

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs

1185

TCVN 4189:2008

Tinh dầu thông, loài lberian (Pinus pinaster Sol.)

Oil of turpentine, Iberian type (Pinus pinaster Sol.)

1186

TCVN 3182:2008

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

1187

TCVN 1869:2008

Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.)

Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.)

1188

TCVN 1832:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực

Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test

1189

TCVN 1836:2008

Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Feldspar. General specifications

1190

TCVN 1837:2008

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

1191

TCVN 1829:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử gấp mép

Ductile iron pipelines.Tube. Flanging test

1192

TCVN 6185:2008

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu

Water quality. Examination and determination of colour

1193

TCVN 6184:2008

Chất lượng nước - Xác định độ đục

Water quality - Determination of turbidity

1194

 TCVN 1830:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử nén bẹp

Metallic materials. Tube. Flattening test

1195

TCVN 1825:2008

Vật liệu kim loại. Dây. Thử quấn

Metallic materials. Wire. Wrapping test

1196

TCVN 7818-2:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập

Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens

1197

TCVN 7699-2-18:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước

Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water

1198

TCVN 7618:2007

Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ

Protective clothing for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface

1199

TCVN 7391-18:2007

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 18: Đặc trưng hoá học của vật liệu

Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials

1200

TCVN 7180-6:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test

Tổng số trang: 76