Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
9661 |
TCVN 8317-1:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 1: So sánh màu sắc của các bột màu General methods of test for pigments and extenders — Part 1: Comparison of colour of pigments |
9662 |
TCVN 8317-5:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định chỉ số hấp thụ dầu General methods of test for pigments and extenders — Part 5: Determination of oil absorption value |
9663 |
TCVN 8317-8:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định các chất tan trong nước - Phương pháp chiết lạnh General methods of test for pigments and extenders — Part 8: Determination of matter soluble in water — Cold extraction method |
9664 |
TCVN 8317-9:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định giá trị pH của thể huyền phù trong nước General methods of test for pigments and extenders — Part 9: Determination of pH value of an aqueous suspension |
9665 |
TCVN 8317-10:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng riêng - Phương pháp tỷ trọng kế General methods of test for pigments and extenders — Part 10: Determination of density — Pyknometer method |
9666 |
TCVN 7271:2003/SỬA ĐỔI 2:2010Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
9667 |
TCVN 7870-11:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers |
9668 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
9669 |
TCVN ISO/PAS 17002:2009Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements |
9670 |
TCVN ISO/PAS 17003:2009Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements |
9671 |
TCVN ISO/PAS 17004:2009Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements |
9672 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
9673 |
TCVN 8287-1:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties |
9674 |
TCVN 8241-4-2:2009Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity |
9675 |
|
9676 |
TCVN 8243-1:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL |
9677 |
TCVN ISO/IEC 27001:2009Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu. Information technology. Information security management system. Requirements. |
9678 |
TCVN ISO 14020:2009Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
9679 |
TCVN ISO 14025:2009Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures |
9680 |
TCVN ISO 10001:2009Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations |