Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

921

TCVN ISO 10008:2015

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41

Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions

922

TCVN ISO 14001:2015

Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems - Requirements with guidance for use

923

TCVN ISO 14005:2015

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn hệ thống quản lý môi trường, bao gồm đánh giá kết quả hoạt động môi trường. 87

Environmental management systems -- Guidelines for the phased implementation of an environmental management system, including the use of environmental performance evaluation

924

TCVN ISO 14031:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá kết quả hoạt động môi trường - Hướng dẫn chung

Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines

925

TCVN ISO 14050:2015

Quản lý môi trường - Từ vựng

Environmental management - Vocabulary

926

TCVN ISO 20121:2015

Hệ thống quản lý sự kiện bền vững - Các yêu cầu

Event sustainability management systems - Requirements with guidance for use

927

TCVN ISO 50002:2015

Kiểm toán năng lượng - Các yêu cầu

Energy audits - Requirements with guidance for use

928

TCVN ISO 50003:2015

Hệ thống quản lý năng lượng - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng

Energy management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems

929

TCVN ISO 9001:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu

Quality management system - Requirements

930

TCVN ISO/IEC 17021-1:2015

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 1: Các yêu cầu

Conformity assessment -- Requirements for bodies providing audit and certification of management systems -- Part 1: Requirements

931

TCVN ISO/IEC 17067:2015

Đánh giá sự phù hợp - Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm và hướng dẫn về chương trình chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment - Fundamentals of product certification and guidelines for product certification schemes

932

TCVN ISO/IEC TS 17021-3:2015

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 3: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng

Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 5: Competence requirements for auditing and certification of asset management systems

933

TCVN ISO/IEC TS 17021-4:2015

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 4: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý sự kiện bền vững

Conformity assessment -- Requirements for bodies providing audit and certification of management systems -- Part 4: Competence requirements for auditing and certification of event sustainability management systems

934

TCVN ISO/IEC TS 17021-5:2015

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý. Phần 5: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý tài sản

Conformity assessment -- Requirements for bodies providing audit and certification of management systems -- Part 5: Competence requirements for auditing and certification of asset management systems

935

TCVN ISO/IEC TS 17023:2015

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn xác định thời lượng đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý. 14

Conformity assessment -- Guidelines for determining the duration of management system certification audits

936

TCVN ISO/IEC TS 17027:2015

Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng về năng lực cá nhân sử dụng trong chứng nhận năng lực cá nhân

Conformity assessment - Vocabulary related to competence of persons used for certification of persons

937

TCVN ISO/TR 14049:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Các ví dụ minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 để xác định phạm vi, mục tiêu và phân tích kiểm kê vòng đời sản phẩm

Environmental management - Life cycle assessment - Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to goal and scope definition and inventory analysis

938

TCVN ISO/TR 31004:2015

Quản lý rủi ro - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 31000

Risk management - Guidance for the implementation of ISO 31000

939

TCVN ISO/TS 14033:2015

Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ.

Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples

940

TCVN ISO/TS 14048:2015

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Định dạng tài liệu về dữ liệu

Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format

Tổng số trang: 49