Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.741 kết quả.
Searching result
8941 |
TCVN 8816:2011Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit Specification for Polymer Modified Cationic Emulsified Asphalt |
8942 |
TCVN 8817-2:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ nhớt Saybolt Furol Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 2: Test Method for Saybolt Furol Viscosity |
8943 |
TCVN 8817-3:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lắng và độ ổn định lưu trữ Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 3: Test Method for Settlement and Storage Stability |
8944 |
TCVN 8818-4:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 4: Thử nghiệm chưng cất Cut-back Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Distillation |
8945 |
TCVN 8818-5:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 5: Thử nghiệm xác định độ nhớt tuyệt đối (sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không) Cut-back Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Viscosity of Asphalts by Vacum Capillary Viscometer |
8946 |
TCVN 8817-4:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định lượng hạt quá cỡ (Thử nghiệm sàng) Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Oversized Particles (Sieve Test) |
8947 |
TCVN 8817-5:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định điện tích hạt Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Particle Charge |
8948 |
TCVN 8817-6:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ khử nhũ Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 6: Test Method for Determining Demulsibility |
8949 |
TCVN 8817-8:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ dính bám và tính chịu nước Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 8: Test Method for Coating Ability and Water Resistance |
8950 |
TCVN 8810:2011Đường cứu nạn ô tô - Yêu cầu Thiết kế Emergency escape ramp. Specification for design |
8951 |
TCVN 8817-7:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 7: Thử nghiệm trộn với xi măng Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 7: Test Method for Cement Mixing |
8952 |
TCVN 8809:2011Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng thi công và nghiệm thu Specification for Construction and Acceptance of the Penetration Macadam Layer using the Asphalt Cement |
8953 |
TCVN 8817-10:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 10: Thử nghiệm bay hơi Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 10:Test Method for Evaporation |
8954 |
TCVN 8817-9:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 9: Thử nghiệm chng cất Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 9: Test Method for Distillation |
8955 |
TCVN 8817-11:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 11: Nhận biết nhũ tương nhựa đư- ờng axit phân tách nhanh Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 11: Test Method for Indentification of Rapid - Setting Cationic Emulsfied Asphalt |
8956 |
TCVN 8817-12:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 12: Nhận biết nhũ tương nhựa đường axit phân tách chậm Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 12: Test Method for Indentification of Slow - Setting Cationic Emulsfied Asphalt |
8957 |
TCVN 8817-14:2011Nhũ tương nhựa đờng axit - Phương pháp thử - Phần 14: Xác định khối lượng thể tích Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 14: Test Method for Determining Density |
8958 |
TCVN 8817-13:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 13: Xác định khả năng trộn lẫn với nước Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 13: Test Method for Miscibility of Emulsfied Asphalt |
8959 |
TCVN 8801:2011Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ phi protein Cereals and pulses. Determination of protein -nitrogen and non protein-nitrogen contents |
8960 |
TCVN 8817-15:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 15: Xác định độ dính bám với cốt liệu tại hiện trường Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 15: Test Method for Determining Field Coating |