-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7568-4:2013Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11361-7:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13054-3:2020Công nghệ thông tin - Tính toán mây - Khung cam kết mức dịch vụ - Phần 3: Các yêu cầu phù hợp lỗi Information technology — Cloud computing — Service level agreement (SLA) framework — Part 3: Core conformance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9384:2012Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng. Yêu cầu sử dụng Waterstops for joint in construction works. Specifications for use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 892,000 đ |