• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13259:2020

Du lịch cộng đồng - Yêu cầu về chất lượng dịch vụ

Community based tourism – Requirements for service quality

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8975:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B2 by high performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13149-1:2020

Ghi đường sắt - Phần 1: Ghi khổ đường 1000 mm và khổ đường 1435 mm có tốc độ tàu 12 km/h - Ghi lồng có tốc độ tàu nhỏ hơn hoặc bằng 100 km/h

Railway Turnout - Part 1: 1000 mm gauge and 1435 mm gauge turnouts with train speed to 120 km/h - Mixed gauge turnout with train speed less than or equal to 100 km/h

392,000 đ 392,000 đ Xóa
4

TCVN 2537:1978

Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 2525:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12758:2019

Thực phẩm – Xác định hoạt độ nước

Foodstuffs – Determination of water activity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2345:1978

Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp trong - Tính toán hình học

Involute cylindrical gear drive - Calculation of geometry

216,000 đ 216,000 đ Xóa
8

TCVN 2547:1978

Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở - Yêu cầu kỹ thuật

Lighting system fuse-boards for dwelling houses. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 9381:2012

Hướng dẫn đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà

Guidenes for the evaluation of dangerous levels of building structrures

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,258,000 đ