Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.001 kết quả.
Searching result
| 861 |
|
| 862 |
|
| 863 |
|
| 864 |
|
| 865 |
|
| 866 |
|
| 867 |
|
| 868 |
|
| 869 |
TCVN 3244:1979Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tea plants. Specification and test methods |
| 870 |
|
| 871 |
TCVN 3246:1979Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications |
| 872 |
TCVN 3247:1979Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications |
| 873 |
TCVN 3249:1979Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications |
| 874 |
TCVN 3251:1979Cá biển ướp muối làm chượp Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products |
| 875 |
TCVN 3252:1979Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree |
| 876 |
|
| 877 |
|
| 878 |
TCVN 3260:1979Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
| 879 |
TCVN 3261:1979Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
| 880 |
TCVN 3262:1979Calip nút ren đầu đo hai phía đường kính từ 2 đến 50mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Double-end thread plug gauges of diameters from 2 to 50 mm. Construction and basic dimensions |
