Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.001 kết quả.

Searching result

861

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

862

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

863

TCVN 3238:1979

Hạt giống cà chua

Tomato seeds

864

TCVN 3239:1979

Hạt giống đậu cove

Snap bean seeds

865

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

866

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

867
868

TCVN 3243:1979

Hom chè giống PH1

PH1 tea cuttings

869

TCVN 3244:1979

Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tea plants. Specification and test methods

870

TCVN 3245:1979

Bệnh tằm gai. Phương pháp kiểm tra

Silk-worm illness. Control methods

871

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

872

TCVN 3247:1979

Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật

Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications

873

TCVN 3249:1979

Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật

Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications

874

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

875

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

876

TCVN 3253:1979

Tờ in typo. Yêu cầu kỹ thuật

Typographical printing paper. Technical requirements

877

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

878

TCVN 3260:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

879

TCVN 3261:1979

Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

880

TCVN 3262:1979

Calip nút ren đầu đo hai phía đường kính từ 2 đến 50mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Double-end thread plug gauges of diameters from 2 to 50 mm. Construction and basic dimensions

Tổng số trang: 101