Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.741 kết quả.
Searching result
8701 |
TCVN 9129:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng. Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid |
8702 |
|
8703 |
TCVN 9124:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin E. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of vitamin E content. Method using high-performance liquid chromatography |
8704 |
TCVN 9125:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định gossypol tự do và tổng số. Animal feeding stuffs. Determination of free and total gossypol |
8705 |
TCVN 9126:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định aflatoxin B1 Animal feeding stuffs Determination of aflatoxin B1 |
8706 |
TCVN 9109:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ractopamine hydroclorua bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuff. Determination of ractopamine hydrochloride content by high performance liquid chromatographic method. |
8707 |
|
8708 |
|
8709 |
TCVN 9112:2011Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật Swine semen producing station. Technical requirements. |
8710 |
|
8711 |
TCVN 9107:2011Năng lượng hạt nhân. An toàn tới hạn hạt nhân. Phân tích sự cố tới hạn giả định. Nuclear energy. Nuclear criticality safety. Analysis of a postulated criticality accident |
8712 |
TCVN 9108-1:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 1: Tổng quan và trình bày các nguyên tắc Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 1: Overview and statement of principles |
8713 |
TCVN 9106:2011Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Hướng dẫn đo diện tích bề mặt riêng của bột oxit urani bằng phương pháp BET Nuclear fuel technology. Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method |
8714 |
TCVN 9105:2011Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Urani điôxit bột và viên. Xác định urani và tỷ lện oxy/urani bằng phương pháp khối lượng có hiệu chính về tạp chất Nuclear fuel technology. Uranium dioxide powder and pellets. Determination of uranium and oxygen/uranium ratio by gravimetric method with impurity correction |
8715 |
TCVN 9108-3:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 3: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong hệ thống kinh doanh Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 3: Guidelines and functional requirements for records in business systems |
8716 |
TCVN 9104:2011Năng lượng hạt nhân. Lò phản ứng nước nhẹ. Tính toán công suất nhiệt phân rã trong nhiên liệu hạt nhân. Nuclear energy. Light water reactors. Calculation of the decay heat power in nuclear fuels |
8717 |
TCVN 9103:2011Năng lượng hạt nhân. Tính năng và yêu cầu thử nghiệm đối với hệ thống phát hiện và báo động tới hạn. Nuclear energy. Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems |
8718 |
TCVN 9101:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Silicon nitride materials for rolling bearing balls |
8719 |
TCVN 9102:2011Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên tắc an toàn tới hạn trong lưu giữ, thao tác và xử lý. Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing |
8720 |
TCVN 9100:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method |